LPH-50 series |
Model | |||
Item | LPH-50-042G | LPH-50-062G | LPH-50-102G |
Previous model | - | ||
Loại súng | Cốc trên | ||
Lỗ phun (mm) |
0.4 | 0.6 | 1.0 |
Áp suất khí (MPa) |
0.09 | ||
Áp suất qua nắp chụp (MPa) |
0.05 | ||
Lượng khí tiêu thụ (L/min) |
50 | ||
Lưu lượng chất lỏng (mL/min) |
8* | 25* | 55* |
Độ rộng vệt phun (mm) |
40* | 60* | 100* |
High atomization | |||
Applied air cap model | E2 | ||
Công suất máy nén khí (kW) |
0.2 0.75 | ||
Trọng lượng (g) |
220 | ||
Ứng dụng | Sửa chữa xe máy, phun tỉa |