Chất lượng tin cậy và tinh hoa được kế thừa. Một lần nữa “W” là “WIDER”. Sáng tạo mới từ nhà sản xuất Anest Iwata Nhật Bản
Đối với lĩnh vực sơn phủ công nghiệp, thì chất lượng và độ đồng đều màng sơn đóng vai trò then chốt.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng và các chủng loại sơn phong phú. Iwata đã phát triển 2 dòng súng phun sơn mới là Wider1 và Wider2 cải tiến từ các series đã rất thành công trong quá khứ. Wider1 thay thế cho W-101 trình làng từ 2005. Wider2 thay thế cho W-200 cho ra đời từ 1978.
Các seri Wider được thiết kế cải tiến dựa trên kinh nghiệm và nghiên cứu được tích lũy qua hơn nửa thế kỷ của Anest Iwata.
Điểm nổi bật 01
Thiết kế
Thiết kế công thái học, tối ưu cho từng chức năng
Đầu tiên, trọng lượng của Wdier1 được cắt giảm thêm 5g. Tất cả chi tiết đều được cải tiến để thao tác được dễ dàng nhất. Nút chỉnh gió, nút chỉnh kim đều có rãnh được cắt sâu hơn, thuận lợi cho việc vặn, điều chỉnh, ngay cả khi mang bao tay. Kim phun cũng được tạo rảnh để dễ dàng trao việc tháo kim và lắp lại…
Bảo trì dễ dàng hơn
Các model súng Wdier nói chung và Wider1 nói riêng được thiết kế để bảo quản và bảo trì thuận tiện. Ren của nắp chụp thay đổi từ 1.0mm thành 1.5mm, nhờ vậy chỉ cần vặn 1.5 vòng là tháo được nắp thay vì là 3 vòng so với trước đây.
Đuôi kim phun khắc thêm rãnh để tháo lắp dễ dàng
Lò xo đẩy kim cũng được bổ sung vòng đệm để thao tác lắp được trơn tru.
Điểm nổi bật 03
Cảm giác
Điều chỉnh rộng tia sơn thuận tiện
Các model trước đây, bản rộng đạt 45% tương ứng với vặn núm 1 vòng, đạt 80% khi vặn 1.5 vòng, và 98% khi vặn 2 vòng.
Với Wider bản rộng sẽ đạt 35% khi vặn 1 vòng. 50% với 1.5 vòng, 70% với 2 vòng. 88% với 2.5 vòng. Và 100% khi vặn 3 vòng.
Điều này giúp cho người dùng điều chỉnh được chính xác độ rộng mình muốn dễ dàng hơn so với model cũ
Đồng nhất
Cụm vale khí cải tiến
Cụm vale khí được cải tiến so với các phiên bản cũ, cho phép luồn khi đi qua đều hơn mỗi khi bóp cò. Giúp sơn được phân tán tốt hơn, đồng đều hơn.
MODEL TRƯỚC | MODEL HIỆN TẠI | KIỂU CẤP SƠN | ĐẦU BÉC(Φ㎜) | ỨNG DỤNG |
---|---|---|---|---|
W-101-082P | WIDER1-08E2P | Pressure | 0.8 | Car OEM, Wood and furniture, metals, plastics |
W-101-102P | WIDER1-10E2P | Pressure | 1.0 | |
W-101-132P | WIDER1-13E2P | Pressure | 1.3 | Wood and furniture, metals, medium-viscosity paints |
W-101-152P | WIDER1-15E2P | Pressure | 1.5 | |
W-101-101S | WIDER1-10E1S | Suction | 1.0 | Light industry, hobby |
W-101-101G | WIDER1-10E1G | Gravity | 1.0 | |
W-101-131S | WIDER1-13K1S | Suction | 1.3 | Automotive refinishing, Wood and furniture, metals, plastics |
W-101-131G | WIDER1-13K1G | Gravity | 1.3 | |
W-101-132S | WIDER1-13H2S | Suction | 1.3 | |
W-101-132G | WIDER1-13H2G | Gravity | 1.3 | |
W-101-134S | WIDER1-13H4S | Suction | 1.3 | |
W-101-134G | WIDER1-13H4G | Gravity | 1.3 | |
W-101-151S | WIDER1-15K1S | Suction | 1.5 | Wood and furniture, metals |
W-101-151G | WIDER1-15K1G | Gravity | 1.5 | |
W-101-152S | WIDER1-15H2S | Suction | 1.5 | Automotive refinishing, Wood and furniture, metals |
W-101-152G | WIDER1-15H2G | Gravity | 1.5 | |
W-101-181S | WIDER1-18N1S | Suction | 1.8 | Wood and furniture, metals |
W-101-181G | WIDER1-18N1G | Gravity | 1.8 |